🔍
Search:
LẦN HAI
🌟
LẦN HAI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름.
1
LẦN HAI, SỰ THỨ YẾU:
Sự trở thành lần thứ hai. Hoặc sự gắn theo điều cơ bản hay điều chủ yếu.
-
2
수학식에서 방정식이나 함수 등이 제곱의 항을 포함하는 것.
2
BẬC HAI:
Trong biểu thức toán học như phương trình hay hàm số có bao hàm một hằng số lập phương.
-
Định từ
-
1
두 번째가 되는. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는.
1
CÓ TÍNH LẦN HAI, MANG TÍNH THỨ YẾU:
Trở thành lần thứ hai. Hoặc gắn theo điều cơ bản hoặc điều chính yếu.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
처음부터 세어 모두 두 개가 됨.
1
LẦN THỨ HAI, LẦN HAI:
Tính từ đầu thì tất cả được hai.
-
2
두 번째 자식.
2
THẰNG HAI, CON HAI:
Đứa con thứ hai.
-
Danh từ
-
1
한 번 끓여서 먹은 한약재를 두 번째 끓이는 일. 또는 그런 약.
1
VIỆC SẮC LẠI, NƯỚC SẮC LẦN HAI, NƯỚC SÁI HAI:
Việc nấu lần thứ hai nguyên liệu thuốc bắc đã nấu uống một lần. Hoặc thứ thuốc đó.
-
2
(비유적으로) 한 번 썼던 말이나 일 등을 다시 씀.
2
VIỆC SỬ DỤNG LẠI, VIỆC NHÁI LẠI, VIỆC NHẠI LẠI:
(cách nói ẩn dụ) Việc dùng lại những cái như lời nói hay sự việc đã dùng một lần.